12 54 00 Hospitality Furniture
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
HAYEN_Giặt Ủi
HAYEN
Liên hệ: Ms. Anh
Tự hào là doanh nghiệp 24 năm liên tục dẫn đầu trong lĩnh vực này và được các tập đoàn khách sạn và tư vấn xây dựng tín nhiệm, đặt trọn niềm tin. Đến nay, sản phẩm của Hà Yến đã có mặt trên toàn lãnh thổ Việt Nam, từ các khách sạn lớn thuộc hệ thống Sheraton, Inter Continental, khu du lịch Vinpearl, các khách sạn thuộc Tập đoàn Accor, hệ thống khách sạn thuộc Tổng Công ty Sài Gòn Tourist trải suốt từ Bắc vào Nam.
HAYEN_Nhà Bếp Thương Mại
HAYEN
Liên hệ: Ms. Anh
Tự hào là doanh nghiệp 24 năm liên tục dẫn đầu trong lĩnh vực này và được các tập đoàn khách sạn và tư vấn xây dựng tín nhiệm, đặt trọn niềm tin. Đến nay, sản phẩm của Hà Yến đã có mặt trên toàn lãnh thổ Việt Nam, từ các khách sạn lớn thuộc hệ thống Sheraton, Inter Continental, khu du lịch Vinpearl, các khách sạn thuộc Tập đoàn Accor, hệ thống khách sạn thuộc Tổng Công ty Sài Gòn Tourist trải suốt từ Bắc vào Nam.
LÝ BẢO MINH_Giặt Ủi
LÝ BẢO MINH
Liên hệ: Admin
LÝ BẢO MINH_Nhà Bếp Thương Mại
LÝ BẢO MINH
Liên hệ: Admin
12 Furnishings
- 12 01 00 Operation and Maintenance of Furnishings
- 12 10 00 Art
- 12 11 00 Murals
- 12 12 00 Wall Decorations
- 12 17 00 Art Glass
- 12 19 00 Religious Art
- 12 20 00 Window Treatments
- 12 21 00 Window Blinds
- 12 22 00 Curtains and Drapes
- 12 23 00 Interior Shutters*
- 12 24 00 Window Shades
- 12 25 00 Window Treatment Operating Hardware
- 12 30 00 Casework
- 12 31 00 Manufactured Metal Casework
- 12 32 00 Manufactured Wood Casework
- 12 35 00 Specialty Casework
- 12 36 00 Countertops
- 12 40 00 Furnishings and Accessories
- 12 41 00 Office Accessories
- 12 42 00 Table Accessories
- 12 44 00 Bath Furnishings
- 12 45 00 Bedroom Furnishings
- 12 46 00 Furnishing Accessories
- 12 48 00 Rugs and Mats
- 12 50 00 Furniture
- 12 51 00 Office Furniture
- 12 52 00 Seating
- 12 54 00 Hospitality Furniture
- 12 56 00 Institutional Furniture
- 12 58 00 Residential Furniture
- 12 59 00 Systems Furniture
- 12 60 00 Multiple Seating
- 12 61 00 Fixed Audience Seating
- 12 62 00 Portable Audience Seating
- 12 63 00 Stadium and Arena Seating
- 12 64 00 Booths and Tables
- 12 65 00 Multiple-Use Fixed Seating
- 12 66 00 Telescoping Stands
- 12 67 00 Pews and Benches
- 12 68 00 Seat and Table Assemblies
- 12 92 00 Interior Planters and Artificial Plants
- 12 93 00 Site Furnishings