12 46 00 Furnishing Accessories
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
INAX_Phễu Thu Nước Phòng Tắm
LIXIL VIỆT NAM
Liên hệ: Ms. Hồng
AMERICAN STANDARD_Phễu Thu Nước Phòng Tắm
LIXIL VIỆT NAM
Liên hệ: Mr. Nghị
TEKA_Phụ Kiện / Vật Dụng Nhà Bếp
ALC CORP
Liên hệ: Admin
HOME FURNI_Vật Dụng Phòng Khách
D’FURNI
Liên hệ: Ms. Châu
HIWIN_Phễu Thu Nước Phòng Tắm
HIWIN
Liên hệ: Ms. Hà
MOEN_Phụ Kiện Phòng Tắm
SSK VIỆT NAM
Liên hệ: Mr. Sơn
12 Furnishings
- 12 01 00 Operation and Maintenance of Furnishings
- 12 10 00 Art
- 12 11 00 Murals
- 12 12 00 Wall Decorations
- 12 17 00 Art Glass
- 12 19 00 Religious Art
- 12 20 00 Window Treatments
- 12 21 00 Window Blinds
- 12 22 00 Curtains and Drapes
- 12 23 00 Interior Shutters*
- 12 24 00 Window Shades
- 12 25 00 Window Treatment Operating Hardware
- 12 30 00 Casework
- 12 31 00 Manufactured Metal Casework
- 12 32 00 Manufactured Wood Casework
- 12 35 00 Specialty Casework
- 12 36 00 Countertops
- 12 40 00 Furnishings and Accessories
- 12 41 00 Office Accessories
- 12 42 00 Table Accessories
- 12 44 00 Bath Furnishings
- 12 45 00 Bedroom Furnishings
- 12 46 00 Furnishing Accessories
- 12 48 00 Rugs and Mats
- 12 50 00 Furniture
- 12 51 00 Office Furniture
- 12 52 00 Seating
- 12 54 00 Hospitality Furniture
- 12 56 00 Institutional Furniture
- 12 58 00 Residential Furniture
- 12 59 00 Systems Furniture
- 12 60 00 Multiple Seating
- 12 61 00 Fixed Audience Seating
- 12 62 00 Portable Audience Seating
- 12 63 00 Stadium and Arena Seating
- 12 64 00 Booths and Tables
- 12 65 00 Multiple-Use Fixed Seating
- 12 66 00 Telescoping Stands
- 12 67 00 Pews and Benches
- 12 68 00 Seat and Table Assemblies
- 12 92 00 Interior Planters and Artificial Plants
- 12 93 00 Site Furnishings