09 64 00 Wood Flooring
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
XLOOR_Sàn Gỗ Công Nghiệp
TRẦN DOÃN
Liên hệ: Mr. Doanh
HALO_Sàn Gỗ Tự Nhiên
HALO
Liên hệ: Admin
HALO_Sàn Gỗ Công Nghiệp
HALO
Liên hệ: Admin
HÙNG HUY_Sàn Gỗ Công Nghiệp
HÙNG HUY
Liên hệ: Mr Huy
THU NGA_Sàn Gỗ Công Nghiệp
THU NGA
Liên hệ: Ms Nga
MẠNH TRÍ_Sàn Gỗ Công Nghiệp
MẠNH TRÍ
Liên hệ: Mr. Trí
UYEN MINH_Sàn Gỗ Công Nghiệp
UYÊN MINH
Liên hệ: Ms Nhi
VẬT LIỆU GIÁ SỈ_Sàn Gỗ Công Nghiệp
VẬT LIỆU GIÁ SỈ
Liên hệ: Mr. Vương
LỘC TIẾN PHÁT_Sàn Gỗ Công Nghiệp
LỘC TIẾN PHÁT
Liên hệ: Ms Xuyến
NHÀ RỒNG_Sàn Gỗ Công Nghiệp
SÀN GỖ NHÀ RỒNG
Liên hệ: Mr. Tài
GIA HOÀNG_Sàn Gỗ Công Nghiệp
GIA HOÀNG
Liên hệ: Mr Hoàng
DANACITY_Gỗ Nhựa
DANACITY
Liên hệ: Mr. Thái
VAC_Sàn Gỗ Công Nghiệp
VẠN Á CHÂU
Liên hệ: Ms. Hân
PBS_Sàn Gỗ Công Nghiệp
PBS
Liên hệ: Ms Cúc
NÉT GỖ VIỆT_Sàn Gỗ Công Nghiệp
NÉT GỖ VIỆT
Liên hệ: Mr Hiệp
HÒA PHÁT_Sàn Gỗ Công Nghiệp
HOÀ PHÁT
Liên hệ: Mr. Quang
HÒA PHÁT_Sàn Gỗ Tự Nhiên
HOÀ PHÁT
Liên hệ: Mr. Quang
- PERGO có lớp bảo vệ TitanX chống lại quá trình mài mòn và trầy xước. Cốt HDF chịu nước và Hèm khóa bản quyền Uniclic liên kết chặt chẽ nên sàn gỗ không bị kêu cót két.
- THAISTAR - Sàn gỗ Thaistar BT10739 là loại ván gỗ lát sàn có độ dày 12mm bản to, bề mặt sần.
09 Finishes
- 09 01 00 Maintenance of Finishes
- 09 01 50 Maintenance of Ceilings
- 09 20 00 Plaster and Gypsum Board
- 09 22 00 Supports for Plaster and Gypsum Board
- 09 24 00 Cement Plastering
- 09 26 00 Veneer Plastering
- 09 27 00 Plaster Fabrications
- 09 29 00 Gypsum Board
- 09 30 00 Tiling
- 09 30 60 Tile Adhesives, Mortars and Grouts
- 09 32 00 Mortar-Bed Tiling
- 09 33 00 Conductive Tiling
- 09 50 00 Ceilings
- 09 51 00 Acoustical Ceilings
- 09 53 00 Acoustical Ceiling Suspension Assemblies
- 09 54 00 Specialty Ceilings
- 09 56 00 Textured Ceilings
- 09 58 00 Integrated Ceiling Assemblies
- 09 60 00 Flooring
- 09 60 50 Flooring Adhesives
- 09 61 00 Flooring Treatment
- 09 62 00 Specialty Flooring
- 09 62 50 Indoor Athletic Flooring*
- 09 63 00 Masonry Flooring
- 09 63 40 Stone Flooring
- 09 64 00 Wood Flooring
- 09 65 00 Resilient Flooring
- 09 67 00 Fluid-Applied Flooring
- 09 68 00 Carpeting
- 09 70 00 Wall Finishes
- 09 80 00 Acoustic Treatment
- 09 90 00 Painting and Coating