09 30 60 Tile Adhesives, Mortars and Grouts
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
NEXTBUILD_Bê Tông Thương Phẩm
CÁNH BUỒM ĐỎ
Liên hệ: Mr. Phú
MAPEI_Keo Dán Gạch, Đá
MAPEI
Liên hệ: Mr. Huy
GRITONE_Vữa Chà Ron Gạch/ Đá
GRITONE
Liên hệ: Mr. Long
WEBER_Vữa Chà Ron Gạch/ Đá
SAINT-GOBAIN VIỆT NAM
Liên hệ: Mr. Phú
Acotile 21 - Keo dán gạch đạt chuẩn C1_Keo Dán Gạch, Đá
Adchem
Liên hệ: Phòng Kinh Doanh
Acotile 21 còn được ứng dụng để liên kết tấm tường bê tông Acotec.
LECHNER SPA_Keo Dán Gạch, Đá
THÀNH QUYÊN
Liên hệ: Ms. Nga
TUILDONAI_Gạch Ceramic
TUILDONAI
Liên hệ: Mr. Hải
BUMATECH_Vữa Chà Ron Gạch/ Đá
BUMATECH
Liên hệ: Ms. Thuyên
BUMATECH_Keo Dán Gạch, Đá
BUMATECH
Liên hệ: Ms. Thuyên
BOE SÀI GÒN_Phụ Gia Bê Tông
BOE SÀI GÒN
Liên hệ: Ms. Cẩm
09 Finishes
- 09 01 00 Maintenance of Finishes
- 09 01 50 Maintenance of Ceilings
- 09 20 00 Plaster and Gypsum Board
- 09 22 00 Supports for Plaster and Gypsum Board
- 09 24 00 Cement Plastering
- 09 26 00 Veneer Plastering
- 09 27 00 Plaster Fabrications
- 09 29 00 Gypsum Board
- 09 30 00 Tiling
- 09 30 60 Tile Adhesives, Mortars and Grouts
- 09 32 00 Mortar-Bed Tiling
- 09 33 00 Conductive Tiling
- 09 50 00 Ceilings
- 09 51 00 Acoustical Ceilings
- 09 53 00 Acoustical Ceiling Suspension Assemblies
- 09 54 00 Specialty Ceilings
- 09 56 00 Textured Ceilings
- 09 58 00 Integrated Ceiling Assemblies
- 09 60 00 Flooring
- 09 60 50 Flooring Adhesives
- 09 61 00 Flooring Treatment
- 09 62 00 Specialty Flooring
- 09 62 50 Indoor Athletic Flooring*
- 09 63 00 Masonry Flooring
- 09 63 40 Stone Flooring
- 09 64 00 Wood Flooring
- 09 65 00 Resilient Flooring
- 09 67 00 Fluid-Applied Flooring
- 09 68 00 Carpeting
- 09 70 00 Wall Finishes
- 09 80 00 Acoustic Treatment
- 09 90 00 Painting and Coating