09 64 00 Wood Flooring
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
ESTA PARKET_Sàn Gỗ Tự Nhiên
VINAPLACE VIỆT NAM
Liên hệ: Mr. Lauri Viilup
BOLEFLOOR_Sàn Gỗ Tự Nhiên
VINAPLACE VIỆT NAM
Liên hệ: Mr. Lauri Viilup
L'ANTIC COLONIAL_Sàn Gỗ Tự Nhiên
CASA BELLA
Liên hệ: Mr. Alfredo Aguirre
STELLA GLOBAL_Sàn Gỗ Công Nghiệp
STELLA GLOBAL
Liên hệ: Ms. Thảo
PERGO_Sàn Gỗ Công Nghiệp
AN PHÚ THỊNH
Liên hệ: Mr. Huy
SÀI GÒN WOOD_Sàn Gỗ Tự Nhiên
SÀI GÒN WOOD
Liên hệ: Mr. Hiếu
INOVAR_Gỗ Nhựa
INOVAR VIỆT NAM
Liên hệ: Mr. Tuấn
MDF LONG VIỆT_Sàn Gỗ Công Nghiệp
MDF LONG VIỆT
Liên hệ: Mr Quân
TRUNG KỲ_Sàn Gỗ Tự Nhiên
TRUNG KỲ
Liên hệ: Mr. Trung
BKB HEVEA_Sàn Gỗ Tự Nhiên
STELLA GLOBAL
Liên hệ: Ms. Thảo
09 Finishes
- 09 01 00 Maintenance of Finishes
- 09 01 50 Maintenance of Ceilings
- 09 20 00 Plaster and Gypsum Board
- 09 22 00 Supports for Plaster and Gypsum Board
- 09 24 00 Cement Plastering
- 09 26 00 Veneer Plastering
- 09 27 00 Plaster Fabrications
- 09 29 00 Gypsum Board
- 09 30 00 Tiling
- 09 30 60 Tile Adhesives, Mortars and Grouts
- 09 32 00 Mortar-Bed Tiling
- 09 33 00 Conductive Tiling
- 09 50 00 Ceilings
- 09 51 00 Acoustical Ceilings
- 09 53 00 Acoustical Ceiling Suspension Assemblies
- 09 54 00 Specialty Ceilings
- 09 56 00 Textured Ceilings
- 09 58 00 Integrated Ceiling Assemblies
- 09 60 00 Flooring
- 09 60 50 Flooring Adhesives
- 09 61 00 Flooring Treatment
- 09 62 00 Specialty Flooring
- 09 62 50 Indoor Athletic Flooring*
- 09 63 00 Masonry Flooring
- 09 63 40 Stone Flooring
- 09 64 00 Wood Flooring
- 09 65 00 Resilient Flooring
- 09 67 00 Fluid-Applied Flooring
- 09 68 00 Carpeting
- 09 70 00 Wall Finishes
- 09 80 00 Acoustic Treatment
- 09 90 00 Painting and Coating