09 Finishes
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
-
09 01 00. Maintenance of Finishes
-
09 01 50. Maintenance of Ceilings
-
09 20 00. Plaster and Gypsum Board
-
09 22 00. Supports for Plaster and Gypsum Board
-
09 24 00. Cement Plastering
-
09 26 00. Veneer Plastering
-
09 27 00. Plaster Fabrications
-
09 29 00. Gypsum Board
-
09 30 00. Tiling
-
09 30 60. Tile Adhesives, Mortars and Grouts
-
09 32 00. Mortar-Bed Tiling
-
09 33 00. Conductive Tiling
-
09 50 00. Ceilings
-
09 51 00. Acoustical Ceilings
-
09 53 00. Acoustical Ceiling Suspension Assemblies
-
09 54 00. Specialty Ceilings
-
09 56 00. Textured Ceilings
-
09 58 00. Integrated Ceiling Assemblies
-
09 60 00. Flooring
-
09 60 50. Flooring Adhesives
-
09 61 00. Flooring Treatment
-
09 62 00. Specialty Flooring
-
09 62 50. Indoor Athletic Flooring*
-
09 63 00. Masonry Flooring
-
09 63 40. Stone Flooring
-
09 64 00. Wood Flooring
-
09 65 00. Resilient Flooring
-
09 67 00. Fluid-Applied Flooring
-
09 68 00. Carpeting
-
09 70 00. Wall Finishes
-
09 80 00. Acoustic Treatment
-
09 90 00. Painting and Coating