10 28 00 Toilet, Bath, and Laundry Accessories
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
GEBERIT_Phễu Thu Nước Phòng Tắm
ĐÔNG DƯƠNG
Liên hệ: Ms. Trâm
ĐÔNG DƯƠNG_Vòi Nước
ĐÔNG DƯƠNG
Liên hệ: Ms. Trâm
ĐÔNG DƯƠNG_Gương & Tủ Kệ Phòng Tắm
ĐÔNG DƯƠNG
Liên hệ: Ms. Trâm
ĐÔNG DƯƠNG_Vật Dụng Phòng Tắm
ĐÔNG DƯƠNG
Liên hệ: Ms. Trâm
HÄFELE_Vòi Nước
HAFELE
Liên hệ: Ms. Ngân
GEBERIT_Phễu Thu Nước Phòng Tắm
HAFELE
Liên hệ: Ms. Ngân
HANSGROHE_Vòi Nước
HAFELE
Liên hệ: Ms. Ngân
SAIGON DEPOT_Phễu Thu Nước Phòng Tắm
SAIGON DEPOT
Liên hệ: Mr. Tài
SAIGON DEPOT_Vòi Nước
SAIGON DEPOT
Liên hệ: Mr. Tài
GESSI_Phụ Kiện Phòng Tắm
VIETCERAMICS
Liên hệ: Mr. Tân
TUILDONAI_Vòi Nước
TUILDONAI
Liên hệ: Mr. Hải
ARGO_Nội Thất Nhà Bếp
ANH QUỐC
Liên hệ: Mr. Lộc
PICENZA_Vòi Nước
PICENZA
Liên hệ: Admin
KALDEWEI_Phễu Thu Nước Phòng Tắm
KALDEWEI
Liên hệ: Ms. Như
10 Specialties
- 10 21 00 Compartments and Cubicles
- 10 22 00 Partitions
- 10 26 00 Wall and Door Protection
- 10 28 00 Toilet, Bath, and Laundry Accessories
- 10 30 00 Fireplaces and Stoves
- 10 31 00 Manufactured Fireplaces
- 10 32 00 Fireplace Specialties
- 10 35 00 Stoves
- 10 44 00 Fire Protection Specialties
- 10 51 00 Lockers
- 10 55 00 Postal Specialties
- 10 56 00 Storage Assemblies
- 10 57 00 Wardrobe and Closet Specialties
- 10 71 00 Exterior Protection
- 10 73 00 Protective Covers
- 10 74 00 Manufactured Exterior Specialties
- 10 75 00 Flagpoles
- 10 81 00 Pest Control Devices
- 10 82 00 Grilles and Screens
- 10 83 00 Flags and Banners
- 11 70 00 Healthcare Equipment