10 Specialties
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
-
10 21 00. Compartments and Cubicles
-
10 22 00. Partitions
-
10 26 00. Wall and Door Protection
-
10 28 00. Toilet, Bath, and Laundry Accessories
-
10 30 00. Fireplaces and Stoves
-
10 31 00. Manufactured Fireplaces
-
10 32 00. Fireplace Specialties
-
10 35 00. Stoves
-
10 44 00. Fire Protection Specialties
-
10 51 00. Lockers
-
10 55 00. Postal Specialties
-
10 56 00. Storage Assemblies
-
10 57 00. Wardrobe and Closet Specialties
-
10 71 00. Exterior Protection
-
10 73 00. Protective Covers
-
10 74 00. Manufactured Exterior Specialties
-
10 75 00. Flagpoles
-
10 81 00. Pest Control Devices
-
10 82 00. Grilles and Screens
-
10 83 00. Flags and Banners
-
11 70 00. Healthcare Equipment