09 70 00 Wall Finishes
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
AN NA_Giấy Dán Tường
AN NA KHANG
Liên hệ: Mr. Hồng
THANH BÌNH_Giấy Dán Tường
THANH BÌNH
Liên hệ: Ms.Thu
PHƯƠNG NAM_Đá Phủ Bề Mặt
PHƯƠNG NAM IDC
Liên hệ: Mr. Thiện
Với những tính năng nội bật đá nhân tạo Solid Surface có thể chống chịu được tất cả các lực tác động xấu về thời tiết cũng như các tác động : cắt, gọt, khía, va đập...do vậy, tủ bếp làm bằng đá nhân tạo sẽ có độ bền cao và bạn yên tâm sử dụng mà không sợ bị hỏng hóc, mối mọt, ẩm mốc, thấm nước.
HOÀNG GIA_Giấy Dán Tường
HOÀNG GIA
Liên hệ: Mr. Việt
HUỆ SÁNG_Lớp Phủ Đá
HUỆ SÁNG
Liên hệ: Ms. Trâm
09 Finishes
- 09 01 00 Maintenance of Finishes
- 09 01 50 Maintenance of Ceilings
- 09 20 00 Plaster and Gypsum Board
- 09 22 00 Supports for Plaster and Gypsum Board
- 09 24 00 Cement Plastering
- 09 26 00 Veneer Plastering
- 09 27 00 Plaster Fabrications
- 09 29 00 Gypsum Board
- 09 30 00 Tiling
- 09 30 60 Tile Adhesives, Mortars and Grouts
- 09 32 00 Mortar-Bed Tiling
- 09 33 00 Conductive Tiling
- 09 50 00 Ceilings
- 09 51 00 Acoustical Ceilings
- 09 53 00 Acoustical Ceiling Suspension Assemblies
- 09 54 00 Specialty Ceilings
- 09 56 00 Textured Ceilings
- 09 58 00 Integrated Ceiling Assemblies
- 09 60 00 Flooring
- 09 60 50 Flooring Adhesives
- 09 61 00 Flooring Treatment
- 09 62 00 Specialty Flooring
- 09 62 50 Indoor Athletic Flooring*
- 09 63 00 Masonry Flooring
- 09 63 40 Stone Flooring
- 09 64 00 Wood Flooring
- 09 65 00 Resilient Flooring
- 09 67 00 Fluid-Applied Flooring
- 09 68 00 Carpeting
- 09 70 00 Wall Finishes
- 09 80 00 Acoustic Treatment
- 09 90 00 Painting and Coating