09 68 00 Carpeting
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
MILLIKEN_Thảm Khổ Rộng
NBC
Liên hệ: Mr. Trung
LALEE_Thảm Trang Trí
DANACITY
Liên hệ: Mr. Thái
DANACITY_Thảm Trang Trí
DANACITY
Liên hệ: Mr. Thái
HOÀNG GIA_Thảm Trang Trí
HOÀNG GIA
Liên hệ: Mr. Việt
EXPER_Thảm Tấm
EXPER
Liên hệ: Mr. Hưng
EXPER_Thảm Khổ Rộng
EXPER
Liên hệ: Mr. Hưng
MANHATTAN_Thảm Khổ Rộng
DANACITY
Liên hệ: Mr. Thái
QUANG MINH_Thảm Khổ Rộng
QUANG MINH
Liên hệ: Ms. Thùy
THUẬN PHÁT_Thảm Khổ Rộng
THUẬN PHÁT
Liên hệ: Mr. Hiệp
TRIỀU CHÂU_Thảm Khổ Rộng
TRIỀU CHÂU
Liên hệ: Mr. Khánh
BADU_Thảm Tấm
BADU
Liên hệ: Mr. Hưng
HUỲNH GIA_Thảm Tấm
HUỲNH GIA
Liên hệ: Mr. Mạnh
ARTERIAL_Thảm Tấm
ARTERIAL
Liên hệ: Mr. Trung
QUANG MINH_Thảm Tấm
QUANG MINH
Liên hệ: Ms. Thùy
TRIỀU CHÂU_Thảm Tấm
TRIỀU CHÂU
Liên hệ: Mr. Khánh
THUẬN PHÁT_Thảm Tấm
THUẬN PHÁT
Liên hệ: Mr. Hiệp
HUỲNH GIA_Thảm Khổ Rộng
HUỲNH GIA
Liên hệ: Mr. Mạnh
KIM BẢO_Thảm Tấm
KIM BẢO
Liên hệ: Mr. Hậu
09 Finishes
- 09 01 00 Maintenance of Finishes
- 09 01 50 Maintenance of Ceilings
- 09 20 00 Plaster and Gypsum Board
- 09 22 00 Supports for Plaster and Gypsum Board
- 09 24 00 Cement Plastering
- 09 26 00 Veneer Plastering
- 09 27 00 Plaster Fabrications
- 09 29 00 Gypsum Board
- 09 30 00 Tiling
- 09 30 60 Tile Adhesives, Mortars and Grouts
- 09 32 00 Mortar-Bed Tiling
- 09 33 00 Conductive Tiling
- 09 50 00 Ceilings
- 09 51 00 Acoustical Ceilings
- 09 53 00 Acoustical Ceiling Suspension Assemblies
- 09 54 00 Specialty Ceilings
- 09 56 00 Textured Ceilings
- 09 58 00 Integrated Ceiling Assemblies
- 09 60 00 Flooring
- 09 60 50 Flooring Adhesives
- 09 61 00 Flooring Treatment
- 09 62 00 Specialty Flooring
- 09 62 50 Indoor Athletic Flooring*
- 09 63 00 Masonry Flooring
- 09 63 40 Stone Flooring
- 09 64 00 Wood Flooring
- 09 65 00 Resilient Flooring
- 09 67 00 Fluid-Applied Flooring
- 09 68 00 Carpeting
- 09 70 00 Wall Finishes
- 09 80 00 Acoustic Treatment
- 09 90 00 Painting and Coating