11 26 00 Unit Kitchens
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
PANASONIC_Thiết bị Nhà Bếp
PHƯỚC THẠNH
Liên hệ: Mr. Phong
TẤN HƯNG_Thiết bị Nhà Bếp
TẤN HƯNG
Liên hệ: Ms. Loan
VẬT LIỆU GIÁ SỈ_Nhà Bếp Thương Mại
VẬT LIỆU GIÁ SỈ
Liên hệ: Mr. Vương
MATIKA_Thiết bị Nhà Bếp
BÌNH NGÂN
Liên hệ: Mr. Thắng
VẬT LIỆU GIÁ SỈ_Nội Thất Nhà Bếp
VẬT LIỆU GIÁ SỈ
Liên hệ: Mr. Vương
11 Equipment
- 11 11 00 Vehicle Service Equipment
- 11 12 00 Parking Control Equipment
- 11 13 00 Loading Dock Equipment
- 11 14 00 Pedestrian Control Equipment
- 11 16 00 Vault Equipment
- 11 17 00 Manufacturers of Teller and Service Equipment
- 11 19 00 Detention Equipment
- 11 23 00 Commercial Laundry and Dry Cleaning Equipment
- 11 24 00 Maintenance Equipment
- 11 26 00 Unit Kitchens
- 11 27 00 Photographic Processing Equipment
- 11 28 00 Office Equipment
- 11 29 00 Postal, Packaging, and Shipping Equipment
- 11 30 00 Residential Equipment
- 11 40 00 Foodservice Equipment
- 11 41 00 Foodservice Storage Equipment
- 11 42 00 Food Preparation Equipment
- 11 43 00 Food Delivery Carts and Conveyors
- 11 44 00 Food Cooking Equipment
- 11 46 00 Food Dispensing Equipment
- 11 47 00 Ice Machines
- 11 48 00 Foodservice Cleaning and Disposal Equipment
- 11 51 00 Library Equipment
- 11 52 00 Audio-Visual Equipment
- 11 53 00 Laboratory Equipment
- 11 57 00 Vocational Shop Equipment
- 11 59 00 Exhibit Equipment
- 11 61 00 Broadcast, Theater, and Stage Equipment
- 11 62 00 Musical Equipment
- 11 65 00 Athletic and Recreational Equipment
- 11 66 00 Athletic Equipment
- 11 67 00 Recreational Equipment
- 11 68 00 Play Field Equipment and Structures
- 11 71 00 Medical Sterilizing Equipment
- 11 72 00 Examination and Treatment Equipment
- 11 73 00 Patient Care Equipment
- 11 74 00 Dental Equipment
- 11 75 00 Optical Equipment
- 11 76 00 Operating Room Equipment
- 11 77 00 Radiology Equipment
- 11 78 00 Mortuary Equipment
- 11 79 00 Therapy Equipment
- 11 81 00 Facility Maintenance Equipment
- 11 82 00 Solid Waste Handling Equipment
- 11 91 00 Religious Equipment
- 11 92 00 Agricultural Equipment
- 12 14 00 Sculptures