11 40 00 Foodservice Equipment
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
CARRARO_Thiết bị Nhà Bếp
CUBES
Liên hệ: Admin
ANIMO_Thiết bị Nhà Bếp
CUBES
Liên hệ: Admin
Các sản phẩm Animo dễ sử dụng, độ bền cao và đáng tin cậy, được phát triển và sản xuất với tiêu chuẩn khắt khe, đã giúp Animo trở thành một trong những nhà sản xuất hàng đầu quốc tế.
NUOVA SIMONELLI_Thiết bị Nhà Bếp
CUBES
Liên hệ: Admin
Ngày nay, Nouva Simonelli có thể tự hào với nhiều dòng sản phẩm đáp ứng cho tất cả các nhu cầu từ cá nhân cho đến nhà hàng, khách sạn, thương mại.
11 Equipment
- 11 11 00 Vehicle Service Equipment
- 11 12 00 Parking Control Equipment
- 11 13 00 Loading Dock Equipment
- 11 14 00 Pedestrian Control Equipment
- 11 16 00 Vault Equipment
- 11 17 00 Manufacturers of Teller and Service Equipment
- 11 19 00 Detention Equipment
- 11 23 00 Commercial Laundry and Dry Cleaning Equipment
- 11 24 00 Maintenance Equipment
- 11 26 00 Unit Kitchens
- 11 27 00 Photographic Processing Equipment
- 11 28 00 Office Equipment
- 11 29 00 Postal, Packaging, and Shipping Equipment
- 11 30 00 Residential Equipment
- 11 40 00 Foodservice Equipment
- 11 41 00 Foodservice Storage Equipment
- 11 42 00 Food Preparation Equipment
- 11 43 00 Food Delivery Carts and Conveyors
- 11 44 00 Food Cooking Equipment
- 11 46 00 Food Dispensing Equipment
- 11 47 00 Ice Machines
- 11 48 00 Foodservice Cleaning and Disposal Equipment
- 11 51 00 Library Equipment
- 11 52 00 Audio-Visual Equipment
- 11 53 00 Laboratory Equipment
- 11 57 00 Vocational Shop Equipment
- 11 59 00 Exhibit Equipment
- 11 61 00 Broadcast, Theater, and Stage Equipment
- 11 62 00 Musical Equipment
- 11 65 00 Athletic and Recreational Equipment
- 11 66 00 Athletic Equipment
- 11 67 00 Recreational Equipment
- 11 68 00 Play Field Equipment and Structures
- 11 71 00 Medical Sterilizing Equipment
- 11 72 00 Examination and Treatment Equipment
- 11 73 00 Patient Care Equipment
- 11 74 00 Dental Equipment
- 11 75 00 Optical Equipment
- 11 76 00 Operating Room Equipment
- 11 77 00 Radiology Equipment
- 11 78 00 Mortuary Equipment
- 11 79 00 Therapy Equipment
- 11 81 00 Facility Maintenance Equipment
- 11 82 00 Solid Waste Handling Equipment
- 11 91 00 Religious Equipment
- 11 92 00 Agricultural Equipment
- 12 14 00 Sculptures