11 12 00 Parking Control Equipment
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
MHE-DEMAG_Hệ Thống Để Xe Thông Minh
MHE-DEMAG
Liên hệ: Mr. Nguyên
Dịch vụ hậu mãi hàng đầu của MHE-Demag bao gồm dịch vụ bảo dưỡng định kỳ, sửa chữa, thay thế phụ tùng theo yêu cầu, cải tiến và nâng cấp thiết bị có sẵn.
HONGMEN_Hệ Thống Để Xe Tự Động
HỒNG MÔN
Liên hệ: Mr. Trần
NURAIA_Hệ Thống Để Xe Tự Động
ENFORCE
Liên hệ: Ms. Hiền
NMC_Hệ Thống Để Xe Thông Minh
NMC
Liên hệ: Mr. Vương
TRÍ VIỆT PARK_Hệ Thống Để Xe Thông Minh
TRÍ VIỆT PARK
Liên hệ: Mr. Huy
SIMMATEC_Hệ Thống Để Xe Tự Động
ĐỨC VIỆT JSC
Liên hệ: Mr. Mạnh
TRÍ VIỆT PARK_Hệ Thống Để Xe Tự Động
TRÍ VIỆT PARK
Liên hệ: Mr. Huy
NMC_Hệ Thống Để Xe Tự Động
NMC
Liên hệ: Mr. Vương
11 Equipment
- 11 11 00 Vehicle Service Equipment
- 11 12 00 Parking Control Equipment
- 11 13 00 Loading Dock Equipment
- 11 14 00 Pedestrian Control Equipment
- 11 16 00 Vault Equipment
- 11 17 00 Manufacturers of Teller and Service Equipment
- 11 19 00 Detention Equipment
- 11 23 00 Commercial Laundry and Dry Cleaning Equipment
- 11 24 00 Maintenance Equipment
- 11 26 00 Unit Kitchens
- 11 27 00 Photographic Processing Equipment
- 11 28 00 Office Equipment
- 11 29 00 Postal, Packaging, and Shipping Equipment
- 11 30 00 Residential Equipment
- 11 40 00 Foodservice Equipment
- 11 41 00 Foodservice Storage Equipment
- 11 42 00 Food Preparation Equipment
- 11 43 00 Food Delivery Carts and Conveyors
- 11 44 00 Food Cooking Equipment
- 11 46 00 Food Dispensing Equipment
- 11 47 00 Ice Machines
- 11 48 00 Foodservice Cleaning and Disposal Equipment
- 11 51 00 Library Equipment
- 11 52 00 Audio-Visual Equipment
- 11 53 00 Laboratory Equipment
- 11 57 00 Vocational Shop Equipment
- 11 59 00 Exhibit Equipment
- 11 61 00 Broadcast, Theater, and Stage Equipment
- 11 62 00 Musical Equipment
- 11 65 00 Athletic and Recreational Equipment
- 11 66 00 Athletic Equipment
- 11 67 00 Recreational Equipment
- 11 68 00 Play Field Equipment and Structures
- 11 71 00 Medical Sterilizing Equipment
- 11 72 00 Examination and Treatment Equipment
- 11 73 00 Patient Care Equipment
- 11 74 00 Dental Equipment
- 11 75 00 Optical Equipment
- 11 76 00 Operating Room Equipment
- 11 77 00 Radiology Equipment
- 11 78 00 Mortuary Equipment
- 11 79 00 Therapy Equipment
- 11 81 00 Facility Maintenance Equipment
- 11 82 00 Solid Waste Handling Equipment
- 11 91 00 Religious Equipment
- 11 92 00 Agricultural Equipment
- 12 14 00 Sculptures