09 90 00 Painting and Coating
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.

NERO_Sơn Nội Thất
NERO
Liên hệ: Ms. Phụng

NERO_Sơn Phủ Kim Loại
NERO
Liên hệ: Ms. Phụng

NANO_Sơn Ngoại Thất
SƠN PRO VIỆT NAM
Liên hệ: Mr. Tài

FOSTA_Sơn Ngoại Thất
HƯNG THÀNH
Liên hệ: Ms. Vân

FOSTA_Sơn Nội Thất
HƯNG THÀNH
Liên hệ: Ms. Vân

ONG VÀNG_Sơn Ngoại Thất
ONG VÀNG
Liên hệ: Ms. Loan

ONG VÀNG_Sơn Nội Thất
ONG VÀNG
Liên hệ: Ms. Loan

PERGO_Profile Hoàn Thiện
AN PHÚ THỊNH
Liên hệ: Mr. Huy

TRƯỜNG HẢI_Sơn Phủ Kim Loại
TRƯỜNG HẢI
Liên hệ: Mr. Sáu

VIỆT THÁI_Sàn Epoxy
VIỆT THÁI
Liên hệ: Mr. Cầu

VIỆT THÁI_Lớp Phủ Sàn
VIỆT THÁI
Liên hệ: Mr. Cầu
09 Finishes
- 09 01 00 Maintenance of Finishes
- 09 01 50 Maintenance of Ceilings
- 09 20 00 Plaster and Gypsum Board
- 09 22 00 Supports for Plaster and Gypsum Board
- 09 24 00 Cement Plastering
- 09 26 00 Veneer Plastering
- 09 27 00 Plaster Fabrications
- 09 29 00 Gypsum Board
- 09 30 00 Tiling
- 09 30 60 Tile Adhesives, Mortars and Grouts
- 09 32 00 Mortar-Bed Tiling
- 09 33 00 Conductive Tiling
- 09 50 00 Ceilings
- 09 51 00 Acoustical Ceilings
- 09 53 00 Acoustical Ceiling Suspension Assemblies
- 09 54 00 Specialty Ceilings
- 09 56 00 Textured Ceilings
- 09 58 00 Integrated Ceiling Assemblies
- 09 60 00 Flooring
- 09 60 50 Flooring Adhesives
- 09 61 00 Flooring Treatment
- 09 62 00 Specialty Flooring
- 09 62 50 Indoor Athletic Flooring*
- 09 63 00 Masonry Flooring
- 09 63 40 Stone Flooring
- 09 64 00 Wood Flooring
- 09 65 00 Resilient Flooring
- 09 67 00 Fluid-Applied Flooring
- 09 68 00 Carpeting
- 09 70 00 Wall Finishes
- 09 80 00 Acoustic Treatment
- 09 90 00 Painting and Coating