26 Electrical
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
-
26 01 00. Operation and Maintenance of Electrical Systems
-
26 01 50. Operation and Maintenance of Lighting
-
26 05 00. Common Work Results for Electrical
-
26 10 00. Medium-Voltage Electrical Distribution
-
26 12 00. Medium-Voltage Transformers
-
26 13 00. Medium-Voltage Switchgear
-
26 18 00. Medium-Voltage Circuit Protection Devices
-
26 20 00. Low-Voltage Electrical Distribution
-
26 21 00. Low-Voltage Electrical Service Entrance
-
26 22 00. Low-Voltage Transformers
-
26 23 00. Low-Voltage Switchgear
-
26 24 00. Switchboards and Panelboards
-
26 25 00. Enclosed Bus Assemblies
-
26 26 00. Power Distribution Units
-
26 27 00. Low-Voltage Distribution Equipment
-
26 30 00. Facility Electrical Power Generating and Storing Equipment
-
26 31 00. Photovoltaic Collectors
-
26 32 00. Packaged Generator Assemblies
-
26 33 00. Battery Equipment
-
26 35 00. Power Filters and Conditioners
-
26 41 00. Facility Lightning Protection
-
26 42 00. Cathodic Protection
-
26 50 00. Lighting
-
26 51 00. Interior Lighting
-
26 52 00. Emergency Lighting
-
26 54 00. Classified Location Lighting
-
26 55 00. Special Purpose Lighting
-
26 55 70. Healthcare Lighting
-
26 56 00. Exterior Lighting
-
27 30 00. Voice Communications