22 12 00 Facility Potable-Water Storage Tanks
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
KOMIX_Bể Nước
KOMIX
Liên hệ: Ms. Nga
VẬT LIỆU GIÁ SỈ_Bể Nước
VẬT LIỆU GIÁ SỈ
Liên hệ: Mr. Vương
- TÂN Á ĐẠI THÀNH - bồn nước đa dạng kích thước,đa chức năng như: Bồn chứa nước Inox dân dụng và công nghiệp, Bồn nhựa cao cấp thế hệ mới, Bồn nhựa đa chức năng,…
- TOÀN MỸ - bồn nước sử dụng nguyên liệu inox SUS 304
TUILDONAI_Bể Nước
TUILDONAI
Liên hệ: Mr. Hải
22 Plumbing
- 22 01 00 Operation and Maintenance of Plumbing
- 22 05 00 Common Work Results for Plumbing
- 22 07 00 Plumbing Insulation
- 22 10 00 Plumbing Piping
- 22 11 00 Facility Water Distribution
- 22 11 13 Facility Water Distribution Piping
- 22 12 00 Facility Potable-Water Storage Tanks
- 22 13 00 Facility Sanitary Sewerage
- 22 14 00 Facility Storm Drainage
- 22 30 00 Plumbing Equipment
- 22 31 00 Domestic Water Softeners
- 22 32 00 Domestic Water Filtration Equipment
- 22 33 00 Electric Domestic Water Heaters
- 22 34 00 Fuel-Fired Domestic Water Heaters
- 22 35 00 Domestic Water Heat Exchangers
- 22 40 00 Plumbing Fixtures
- 22 41 00 Residential Plumbing Fixtures
- 22 42 00 Commercial Plumbing Fixtures
- 22 45 00 Emergency Plumbing Fixtures
- 22 47 00 Drinking Fountains and Water Coolers
- 22 50 00 Pool and Fountain Plumbing Systems
- 22 51 00 Swimming Pool Plumbing Systems
- 22 52 00 Fountain Plumbing Systems
- 22 60 00 Gas and Vacuum Systems for Laboratory and Healthcare Facilities
- 22 62 00 Vacuum Systems for Laboratory and Healthcare Facilities
- 22 63 00 Gas Systems for Laboratory and Healthcare Facilities
- 22 66 00 Chemical-Waste Systems for Laboratory and Healthcare Facilities
- 22 67 00 Processed Water Systems for Laboratory and Healthcare Facilities