22 Plumbing
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
-
22 01 00. Operation and Maintenance of Plumbing
-
22 05 00. Common Work Results for Plumbing
-
22 07 00. Plumbing Insulation
-
22 10 00. Plumbing Piping
-
22 11 00. Facility Water Distribution
-
22 11 13. Facility Water Distribution Piping
-
22 12 00. Facility Potable-Water Storage Tanks
-
22 13 00. Facility Sanitary Sewerage
-
22 14 00. Facility Storm Drainage
-
22 30 00. Plumbing Equipment
-
22 31 00. Domestic Water Softeners
-
22 32 00. Domestic Water Filtration Equipment
-
22 33 00. Electric Domestic Water Heaters
-
22 34 00. Fuel-Fired Domestic Water Heaters
-
22 35 00. Domestic Water Heat Exchangers
-
22 40 00. Plumbing Fixtures
-
22 41 00. Residential Plumbing Fixtures
-
22 42 00. Commercial Plumbing Fixtures
-
22 45 00. Emergency Plumbing Fixtures
-
22 47 00. Drinking Fountains and Water Coolers
-
22 50 00. Pool and Fountain Plumbing Systems
-
22 51 00. Swimming Pool Plumbing Systems
-
22 52 00. Fountain Plumbing Systems
-
22 60 00. Gas and Vacuum Systems for Laboratory and Healthcare Facilities
-
22 62 00. Vacuum Systems for Laboratory and Healthcare Facilities
-
22 63 00. Gas Systems for Laboratory and Healthcare Facilities
-
22 66 00. Chemical-Waste Systems for Laboratory and Healthcare Facilities
-
22 67 00. Processed Water Systems for Laboratory and Healthcare Facilities