14 Conveying Equipment
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
-
14 10 00. Dumbwaiters
-
14 11 00. Manual Dumbwaiters
-
14 12 00. Electric Dumbwaiters
-
14 14 00. Hydraulic Dumbwaiters
-
14 20 00. Elevators
-
14 21 00. Electric Traction Elevators
-
14 24 00. Hydraulic Elevators
-
14 27 00. Custom Elevator Cabs and Doors
-
14 28 00. Elevator Equipment and Controls
-
14 30 00. Escalators and Moving Walks
-
14 41 00. People Lifts
-
14 42 00. Wheelchair Lifts
-
14 43 00. Platform Lifts
-
14 44 00. Sidewalk Lifts
-
14 45 00. Vehicle Lifts
-
14 54 00. Baggage Conveying and Dispensing
-
14 70 00. Turntables
-
14 80 00. Scaffolding
-
14 81 00. Suspended Scaffolding
-
14 82 00. Rope Climbers
-
14 83 00. Elevating Platforms
-
14 84 00. Powered Scaffolding
-
14 91 00. Facility Chutes
-
14 92 00. Pneumatic Tube Systems