13 34 00 Fabricated Engineered Structures
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
HÒA PHÁT_Ván Khuôn & Giàn Giáo
HÒA PHÁT
Liên hệ: Ms. Trang
HOÀNG HƯNG_Nhà Tiền Chế
HOÀNG HƯNG
Liên hệ: Ms. Nguyên
CHÍ VIỆT_Nhà Tiền Chế
CHÍ VIỆT
Liên hệ: Mr. Việt
13 Special Construction
- 13 11 00 Swimming Pools
- 13 12 00 Fountains
- 13 13 00 Aquariums
- 13 14 00 Amusement Park Structures and Equipment
- 13 17 00 Tubs and Pools
- 13 18 00 Ice Rinks
- 13 19 00 Kennels and Animal Shelters
- 13 20 00 Special Purpose Rooms
- 13 22 00 Office Shelters and Booths
- 13 23 00 Planetariums
- 13 26 00 Fabricated Rooms
- 13 27 00 Vaults
- 13 31 00 Fabric Structures
- 13 32 00 Space Frames
- 13 33 00 Geodesic Structures
- 13 34 00 Fabricated Engineered Structures
- 13 42 00 Building Modules
- 13 44 00 Modular Mezzanines
- 13 47 00 Ballistic Resistant Protection*
- 13 48 00 Sound, Vibration, and Seismic Control
- 13 49 00 Radiation Protection
- 13 50 00 Special Instrumentation
- 13 60 00 Solar and Wind Energy Equipment