33 Utilities
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
-
33 01 00. Operation and Maintenance of Utilities
-
33 01 30. Operation and Maintenance of Sewer Utilities
-
33 05 00. Common Work Results for Utilities
-
33 10 00. Water Utilities
-
33 11 00. Water Utility Distribution Piping
-
33 13 00. Disinfecting of Water Utility Distribution
-
33 16 00. Water Utility Storage Tanks
-
33 30 00. Sanitary Sewerage Utilities
-
33 31 00. Sanitary Utility Sewerage Piping
-
33 34 00. Sanitary Utility Sewerage Force Mains
-
33 36 00. Utility Septic Tanks
-
33 40 00. Storm Drainage Utilities
-
33 41 00. Storm Utility Drainage Piping
-
33 42 00. Culverts
-
33 44 00. Storm Utility Water Drains
-
33 46 00. Subdrainage
-
33 47 00. Ponds and Reservoirs
-
33 50 00. Fuel Distribution Utilities
-
33 51 00. Natural-Gas Distribution
-
33 52 00. Liquid Fuel Distribution
-
33 56 00. Fuel-Storage Tanks
-
33 60 00. Hydronic and Steam Energy Utilities
-
33 61 00. Hydronic Energy Distribution
-
33 63 00. Steam Energy Distribution
-
33 71 00. Electrical Utility Transmission and Distribution
-
33 73 00. Utility Transformers
-
33 75 00. High-Voltage Switchgear and Protection Devices
-
33 77 00. Medium-Voltage Utility Switchgear and Protection Devices
-
33 81 00. Communications Structures
-
33 82 00. Communications Distribution