32 Exterior Improvements
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
-
32 01 00. Operation and Maintenance of Exterior Improvements
-
32 01 90. Operation and Maintenance of Planting
-
32 05 00. Common Work Results for Exterior Improvements
-
32 10 00. Bases, Ballasts, and Paving
-
32 12 00. Flexible Paving
-
32 14 00. Unit Paving
-
32 14 40. Stone Paving
-
32 15 00. Aggregate Surfacing
-
32 15 40. Crushed Stone Surfacing
-
32 16 00. Curbs, Gutters, Sidewalks, and Driveways
-
32 17 00. Paving Specialties
-
32 30 00. Site Improvements
-
32 31 00. Fences and Gates
-
32 32 00. Retaining Walls
-
32 34 00. Fabricated Bridges
-
32 35 00. Screening Devices
-
32 80 00. Irrigation
-
32 86 00. Agricultural Irrigation
-
32 90 00. Planting
-
32 91 00. Planting Preparation
-
32 92 00. Turf and Grasses
-
32 94 00. Planting Accessories
-
32 96 00. Transplanting