23 heating-ventilating-and-air-conditioning-hvac
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
-
23 05 00. Common Work Results for HVAC
-
23 07 00. HVAC Insulation
-
23 08 00. Commissioning of HVAC
-
23 09 00. Instrumentation and Control for HVAC
-
23 11 00. Facility Fuel Piping
-
23 13 00. Facility Fuel-Storage Tanks
-
23 20 00. HVAC Piping and Pumps
-
23 21 00. Hydronic Piping and Pumps
-
23 23 00. Refrigerant Piping
-
23 25 00. HVAC Water Treatment
-
23 30 00. HVAC Air Distribution
-
23 31 00. HVAC Ducts and Casings
-
23 33 00. Air Duct Accessories
-
23 34 00. HVAC Fans
-
23 36 00. Air Terminal Units
-
23 37 00. Air Outlets and Inlets
-
23 40 00. HVAC Air Cleaning Devices
-
23 41 00. Particulate Air Filtration
-
23 43 00. Electronic Air Cleaners
-
23 50 00. Central Heating Equipment
-
23 51 00. Breechings, Chimneys, and Stacks
-
23 52 00. Heating Boilers
-
23 53 00. Heating Boiler Feedwater Equipment
-
23 54 00. Furnaces
-
23 55 00. Fuel-Fired Heaters
-
23 56 00. Solar Energy Heating Equipment
-
23 57 00. Heat Exchangers for HVAC
-
23 60 00. Central Cooling Equipment
-
23 61 00. Refrigerant Compressors
-
23 63 00. Refrigerant Condensers
-
23 64 00. Packaged Water Chillers
-
23 65 00. Cooling Towers
-
23 70 00. Central HVAC Equipment
-
23 71 00. Thermal Storage
-
23 72 00. Air-to-Air Energy Recovery Equipment
-
23 74 00. Packaged Outdoor HVAC Equipment
-
23 75 00. Custom-Packaged Outdoor HVAC Equipment
-
23 76 00. Evaporative Air-Cooling Equipment
-
23 80 00. Decentralized HVAC Equipment
-
23 81 00. Decentralized Unitary HVAC Equipment
-
23 82 00. Convection Heating and Cooling Units
-
23 84 00. Humidity Control Equipment