07 Thermal and Moisture Protection
Tìm thông tin vật liệu xây dựng bằng phân loại theo tiêu chuẩn CSI. Đây là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về phân loại vật liệu xây dựng và được các chuyên gia sử dụng.
Chúng tôi đang nỗ lực để cập nhật cơ sở dữ liệu theo tiêu chuẩn CSI ở Việt Nam và bằng ngôn ngữ Tiếng Việt để không ngừng cải tiến phương pháp tìm kiếm này.
-
07 10 00. Dampproofing and Waterproofing
- 07 11 00. Dampproofing
- 07 12 00. Built-Up Bituminous Waterproofing
- 07 13 00. Sheet Waterproofing
- 07 14 00. Fluid-Applied Waterproofing
- 07 15 00. Sheet Metal Waterproofing
- 07 16 00. Cementitious and Reactive Waterproofing
- 07 17 00. Bentonite Waterproofing
- 07 18 00. Traffic Coatings
- 07 19 00. Water Repellents
-
07 20 00. Thermal Protection
-
07 30 00. Steep Slope Roofing
-
07 40 00. Roofing and Siding Panels
-
07 50 00. Membrane Roofing
-
07 60 00. Flashing and Sheet Metal
-
07 70 00. Roof and Wall Specialties and Accessories
-
07 80 00. Fire and Smoke Protection
-
07 90 00. Joint Protection